Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grievance
['gri:vəns]
|
danh từ
lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
mối bất bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grievance
|
grievance
grievance (n)
  • complaint, protest, criticism, objection, gripe (informal), grumble, moan (informal), whinge (UK, informal)
  • injustice, wrong, cause of distress, ill-treatment, unfairness, infringement, injury, trial, tribulation