Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grasping
['grɑ:spiη]
|
tính từ
tham lam, keo cú
Chuyên ngành Anh - Việt
grasping
['grɑ:spiη]
|
Kỹ thuật
sự nén; sự ép; sự ôm, sự bắt chặt
Xây dựng, Kiến trúc
sự nén; sự ép; sự ôm, sự bắt chặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grasping
|
grasping
grasping (adj)
greedy, avaricious, selfish, acquisitive, covetous, miserly
antonym: generous