Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gracefully
['greisfuli]
|
phó từ
duyên dáng, yêu kiều, trang nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gracefully
|
gracefully
gracefully (adv)
elegantly, stylishly, with poise, charmingly, graciously
antonym: awkwardly