Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gig
[gig]
|
danh từ
xe độc mã hai bánh
(hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng
hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn
cái xiên đâm cá
ngoại động từ
đâm (cá) bằng xiên
Chuyên ngành Anh - Việt
gig
[gig]
|
Hoá học
máy nâng, bàn tời
Kỹ thuật
máy nâng, tời; cái xiên; xuồng nhỏ
Sinh học
cái xiên (đâm cá) || xiên cá
Xây dựng, Kiến trúc
máy nâng, tời; cái xiên; xuồng nhỏ