Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ghoulish
['gu:li∫]
|
tính từ
(thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng
cực kỳ ghê tởm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ghoulish
|
ghoulish
ghoulish (adj)
  • morbid, macabre, dark, chilling, ghastly, twisted, weird, eerie
    antonym: innocent
  • cruel, savage, brutal, fiendish, bloodthirsty, grim, grisly, gruesome, hideous
    antonym: gentle