Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
genocide
['dʒenousaid]
|
danh từ
tội diệt chủng
Chuyên ngành Anh - Việt
genocide
['dʒenousaid]
|
Kỹ thuật
sự diệt chủng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
genocide
|
genocide
genocide (n)
killing, slaughter, massacre, ethnic cleansing, liquidation, extermination, annihilation