Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gáo
[gáo]
|
danh từ
dipper
dipper made of coconut shell
Từ điển Việt - Việt
gáo
|
danh từ
cây cùng họ cà phê, gỗ dùng làm guốc và tiện các đồ dùng
đôi guốc gỗ gáo
đồ dùng có cán cầm để múc chất lỏng
gáo nước bằng vỏ dừa
cái đầu của còn ngươi (từ kiêng kỵ, thường nói về đầu trẻ con)