Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fuchsia
['fju:∫ə]
|
danh từ
(thực vật học) cây hoa vân anh
Chuyên ngành Anh - Việt
fuchsia
['fju:∫ə]
|
Kỹ thuật
cây hoa vãn anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fuchsia
|
fuchsia
fuchsia (adj)
rose-colored, magenta, salmon, shocking pink, carnation, pink, rosy, rose-pink, pinkish, reddish pink, rose-tinted