Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frothy
['frɔθi]
|
tính từ
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
như bọt
rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự
Chuyên ngành Anh - Việt
frothy
['frɔθi]
|
Hoá học
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
Kỹ thuật
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frothy
|
frothy
frothy (adj)
  • foamy, foam-covered, lathered, lathered up, soapy, bubbly, fizzing, sudsy
  • light, inconsequential, superficial, trivial, frivolous, lighthearted, shallow
    antonym: serious