Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frieze
[fri:z]
|
danh từ
vải len tuyết xoăn
(kiến trúc) trụ ngạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frieze
|
frieze
frieze (n)
decoration, band, strip, panel, mural, fresco, wall painting