Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fracture
['frækt∫ə]
|
danh từ
(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
khe nứt
(địa lý,địa chất) nết đứt gãy
ngoại động từ
bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn
nội động từ
gãy, rạn, nứt
Chuyên ngành Anh - Việt
fracture
['frækt∫ə]
|
Hoá học
khe nứt, vết vỡ; gãy, hiện tượng gãy
Kỹ thuật
sự đứt, sự gẫy, vết gẫy, mặt gẫy; kẽ nứt; làm nứt
Sinh học
vết gãy
Toán học
sự gẫy, hiện tượng gẫy
Xây dựng, Kiến trúc
sự đứt, sự gẫy, vết gẫy, mặt gẫy; kẽ nứt; làm nứtfracture strength
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fracture
|
fracture
fracture (n)
break, breakage, crack, rupture, fissure, hairline fracture, splintering
antonym: repair
fracture (v)
crack, break, rupture, splinter, split, shatter
antonym: mend