Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fosse
[fɔs]
|
danh từ
(quân sự) hào
(giải phẫu) (như) fossa
Chuyên ngành Anh - Việt
fosse
[fɔs]
|
Hoá học
hố, hào, muơng, rãnh
Kỹ thuật
rãnh (khuôn đúc kim loại)
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh (khuôn đúc kim loại)