Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forging
['fɔ:dʒiη]
|
danh từ
mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén
Chuyên ngành Anh - Việt
forging
['fɔ:dʒiη]
|
Kỹ thuật
sự rèn; đồ rèn, chi tiết rèn
Toán học
sự rèn
Xây dựng, Kiến trúc
sự rèn; vật rèn