Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foregone
[fɔ:'gɔn]
|
động tính từ quá khứ của forego
tính từ
đã qua
đã định đoạt trước
dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foregone
|
foregone
foregone (adj)
inevitable, predetermined, inescapable, unavoidable, ordained (formal), fated, predictable
antonym: uncertain