Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footfall
['futfɔ:l]
|
danh từ
bước chân
tiếng chân đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footfall
|
footfall
footfall (n)
footstep, step, tread, pace, sound