Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footer
['futə]
|
danh từ
(từ lóng) môn bóng đá
Chuyên ngành Anh - Việt
footer
['futə]
|
Kỹ thuật
dòng cuối trang
Tin học
cuối trang; chân trang Trong chương trình xử lý từ hay dàn trang, đây là tài liệu tóm tắt của đầu đề tài liệu hoặc văn bản được in ở cuối trang của tài liệu đó. Xem header
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footer
|
footer
footer (n)
addendum, footnote, note, gloss, text, title
antonym: header