Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fodder
['fɔdə]
|
danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
ngoại động từ
cho (súc vật) ăn cỏ khô
Chuyên ngành Anh - Việt
fodder
['fɔdə]
|
Kỹ thuật
cỏ khô
Sinh học
cỏ khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fodder
|
fodder
fodder (n)
food, silage, hay, feed, feedstuff, provender, forage, rations