Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flowerer
['flauərə]
|
danh từ
cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)
cây chậm ra hoa