Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
floodplain
|
Kỹ thuật
bãi bồi, đồng bằng bãi bồi, bãi ngoài đê, đồng bằng ngập lũ
Xây dựng, Kiến trúc
bãi bồi, đồng bằng bãi bồi, bãi ngoài đê, đồng bằng ngập lũ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
floodplain
|
floodplain
floodplain (n)
plain, valley, delta, water meadow, fen, mudflat, marsh