Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flipper
['flipə]
|
danh từ
(động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...)
(từ lóng) bàn tay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flipper
|
flipper
flipper (n)
paddle, fin, tail, limb, appendage, member