Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flexible
['fleksəbl]
|
Cách viết khác : flexile ['fleksil]
tính từ
dẻo, mềm dẻo, dễ uốn
dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
linh động, linh hoạt
Chuyên ngành Anh - Việt
flexible
['fleksəbl]
|
Hoá học
uốn được
Kỹ thuật
mềm, dẻo
Sinh học
mềm, dẻo
Toán học
uốn được, đàn hồi được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flexible
|
flexible
flexible (adj)
  • supple, lithe, elastic, plastic, stretchy, bendable, springy, malleable, bendy
    antonym: rigid
  • adaptable, accommodating, variable, compliant, open, acquiescent, tractable, amenable, malleable, docile
    antonym: intractable