Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flex
[fleks]
|
danh từ
(điện học) dây mềm
ngoại động từ
làm cong, uốn cong
nội động từ
cong lại; gập lại (cánh tay)
Chuyên ngành Anh - Việt
flex
[fleks]
|
Kỹ thuật
uốn
Toán học
uốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flex
|
flex
flex (v)
  • bend, loosen up, warm up, activate, move, stretch, arch
    antonym: straighten
  • tighten, contract, expand, tense, inflate, control
    antonym: relax