Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flask
[flɑ:sk]
|
danh từ
túi đựng thuốc súng
bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
hũ rượu có vỏ mây đan
(kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn
Chuyên ngành Anh - Việt
flask
[flɑ:sk]
|
Hoá học
khung nhôm, hòm khuôn; bình thót cổ, chai, lọ
Kỹ thuật
lọ, bình nhỏ cổ; chai bẹt; hũ có vỏ mây đan; cốc phễu
Sinh học
lọ, bình nhỏ cổ; chai bẹt; hũ có vỏ mây đan; cốc phếu
Toán học
bình
Xây dựng, Kiến trúc
hòm khuôn; bình chứa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flask
|
flask
flask (n)
bottle, flagon, carafe, hip flask, decanter, canteen, container