Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fissile
['fisail]
|
tính từ
có thể tách ra được
Chuyên ngành Anh - Việt
fissile
['fisail]
|
Kỹ thuật
phân hạch được
Toán học
phân hạch được
Từ điển Anh - Anh
fissile
|

fissile

fissile (fĭsʹəl, -īl) adjective

1. Possible to split.

2. Physics. Fissionable, especially by neutrons of all energies.

3. Geology. Easily split along close parallel planes.

 

[Latin fissilis, from fissus, split. See fissi-.]

fissilʹity (fĭ-sĭlʹĭ-tē) noun