Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fisc
[fisk]
|
danh từ
quốc khố; kho bạc
thuế vụ; sở thuế