Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fingerprint
['fiηgəprint]
|
danh từ
dấu lăn ngón tay; dấu điểm chỉ; dấu tay
ngoại động từ
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
cảnh sát lấy dấu tay ba kẻ bị tình nghi ngay tại hiện trường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fingerprint
|
fingerprint
fingerprint (n)
  • print, impression, mark, pattern, thumbprint, whorl
  • characteristic, identification, evidence, pattern, diagnostic, sign