Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
finger-plate
['fiηgə,pleit]
|
danh từ
tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa