Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fifteenth
[fif'ti:nθ]
|
tính từ
thứ mười lăm
danh từ
một phần mười lăm
người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm
Chuyên ngành Anh - Việt
fifteenth
[fif'ti:nθ]
|
Kỹ thuật
thứ mười lăm; phần thứ mười lăm
Toán học
thứ mười lăm; phần thứ mười lăm