Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
featureless
['fi:t∫əlis]
|
tính từ
không có nét đặc biệt
Chuyên ngành Anh - Việt
featureless
['fi:t∫əlis]
|
Kỹ thuật
bằng phẳng, nhẵn nhụi
Xây dựng, Kiến trúc
bằng phẳng, nhẵn nhụi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
featureless
|
featureless
featureless (adj)
dull, drab, unimaginative, bland, uninspired, unremarkable, undistinguished
antonym: distinctive