Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farmyard
['fɑ:mjɑ:d]
|
danh từ
sân trại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farmyard
|
farmyard
farmyard (n)
yard, barnyard, cattle yard, stable yard