Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
far-off
['fɑ:'ɔ:f]
|
tính từ
xa xôi, xa tít; xa xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far-off
|
far-off
far-off (adj)
distant, remote, far, faraway, far-flung, outlying, extreme
antonym: near