Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fantasy
['fæntəsi]
|
Cách viết khác : phantasy ['fæntəsi]
danh từ
khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng
sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ
ý nghĩ kỳ quặc
(âm nhạc) (như) fantasia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fantasy
|
fantasy
fantasy (n)
  • dream, daydream, image, hope, desire, vision, whimsy, pipe dream, illusion, fancy
  • imagination, unreality, caprice, whim, power of invention, imaginativeness, illusion, dream, fiction, fancy
    antonym: reality