Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
famish
['fæmi∫]
|
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho chết đói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
famished
|
famished
famished (adj)
hungry, starving, ravenous, starved, underfed, unfed
antonym: sated