Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fairway
['feəwei]
|
danh từ
kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
(thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)
Chuyên ngành Anh - Việt
fairway
['feəwei]
|
Hoá học
đường lòng lạch, kênh đào (cho tàu bè vào sông)
Kinh tế
luồng lạch
Kỹ thuật
đường lòng lạch, kênh đào (cho tàu bè vào sông)
Xây dựng, Kiến trúc
luồng nước; kênh đào