Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eyesore
['aisɔ:]
|
danh từ
điều chướng mắt; vật chướng mắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eyesore
|
eyesore
eyesore (n)
blot on the landscape, blot, blemish, fright, monstrosity, horror (informal)