Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eye-witness
['ai,witnis]
|
danh từ
người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì