Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eye-spot
['ai,spɔt]
|
danh từ
đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm)
mắt đơn