Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extravaganza
[eks,trævə'gænzə]
|
danh từ
(nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng
lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extravaganza
|
extravaganza
extravaganza (n)
show, musical, variety, burlesque, spectacular, performance, gala, festival, pageant