Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exsanguinated
[ek,sæη'gwineitid]
|
tính từ
mất máu; thiếu máu