Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exposition
[,ekspə'zi∫n]
|
danh từ
sự phơi
sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
bài bình luận
sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
Chuyên ngành Anh - Việt
exposition
[,ekspə'zi∫n]
|
Kỹ thuật
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
Toán học
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exposition
|
exposition
exposition (n)
  • explanation, description, discussion, account, elucidation (formal), clarification
  • show, fair, trade fair, exhibition, display, demonstration, showcase