Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expanse
[iks'pæns]
|
danh từ
dải, dải rộng (đất...)
sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra
Chuyên ngành Anh - Việt
expanse
[iks'pæns]
|
Kỹ thuật
khoảng, quãng; khoảng thời gian
Toán học
khoảng, quãng; khoảng thời gian
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expanse
|
expanse
expanse (n)
area, span, spread (US, regional), stretch, vastness, breadth, region