Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evolution
[,i:və'lu:∫n]
|
danh từ
sự tiến triển (tình hình...)
sự tiến hoá, sự phát triển
thuyết tiến hoá
sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
sự phát ra (sức nóng, hơi...)
sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận
Chuyên ngành Anh - Việt
evolution
[,i:və'lu:∫n]
|
Hoá học
tiến hoá, phát riển, khai can
Kỹ thuật
sự phát triển, sự tiến hoá; phép khai căn
Toán học
sự phát triển, sự tiến hoá; phép khai căn
Vật lý
sự phát triển, sự tiến hoá; phép khai căn
Xây dựng, Kiến trúc
sự biến hoá
Từ điển Anh - Anh
evolution
|

evolution

evolution (ĕvə-lʹshən, ēvə-) noun

1. A gradual process in which something changes into a different and usually more complex or better form. See synonyms at development.

2. a. The process of developing. b. Gradual development.

3. Biology. a. The theory that groups of organisms change with passage of time, mainly as a result of natural selection, so that descendants differ morphologically and physiologically from their ancestors. b. The historical development of a related group of organisms; phylogeny.

4. A movement that is part of a set of ordered movements.

5. Mathematics. The extraction of a root of a quantity.

 

[Latin ēvolūtiō, ēvolūtiōn-, from ēvolūtus past participle of ēvolvere, to unroll. See evolve.]

evoluʹtional or evoluʹtionary (-shə-nĕrē) adjective

evoluʹtionarily adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evolution
|
evolution
evolution (n)
development, fruition, growth, progress, progression, advancement
antonym: regression