Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evict
[i:'vikt]
|
ngoại động từ
đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
(pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evict
|
evict
evict (v)
throw out, kick out (informal), expel, eject, remove, force out, dislodge, put out, turn out
antonym: install