Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evenly
['i:vənli]
|
phó từ
bằng phẳng
ngang nhau, bằng nhau
đều
công bằng
Chuyên ngành Anh - Việt
evenly
['i:vənli]
|
Kỹ thuật
đều
Toán học
đều
Vật lý
đều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evenly
|
evenly
evenly (adv)
consistently, equally, uniformly, steadily, equably, regularly
antonym: irregularly