Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eschar
['eskɑ:]
|
danh từ
(y học) vảy (đóng ở vết thương)