Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
escarpment
[is'kɑ:pmənt]
|
danh từ
dốc đứng, vách đứng (núi đá)
dốc đứng ở chân thành
(quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng
Chuyên ngành Anh - Việt
escarpment
[is'kɑ:pmənt]
|
Kỹ thuật
vách đá dốc đứng
Xây dựng, Kiến trúc
vách đá dốc đứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
escarpment
|
escarpment
escarpment (n)
cliff, bluff, ridge, slope, scarp, incline