Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eradiation
[i,reidi'ei∫n]
|
danh từ
sự phát xạ, sự phát tia sáng
Chuyên ngành Anh - Việt
eradiation
[i,reidi'ei∫n]
|
Hoá học
phát xạ, phóng xạ, bức xạ
Kỹ thuật
phát xạ, phóng xạ, bức xạ