Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
envoy
['envɔi]
|
danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
envoy
|
envoy
envoy (n)
representative, emissary, herald, messenger, diplomat, ambassador, legate