Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
envelope
['enviloup]
|
danh từ
phong bì
(toán học) hình bao, bao
vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
(sinh vật học) màng bao, vỏ bao