Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entreat
[in'tri:t]
|
ngoại động từ
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entreat
|
entreat
entreat (v)
plead, implore (formal), beg, pray, beseech (literary), ask, request
antonym: demand